Có 8 kết quả:

呵叱 hē chì ㄏㄜ ㄔˋ呵斥 hē chì ㄏㄜ ㄔˋ喝叱 hē chì ㄏㄜ ㄔˋ喝斥 hē chì ㄏㄜ ㄔˋ訶叱 hē chì ㄏㄜ ㄔˋ訶斥 hē chì ㄏㄜ ㄔˋ诃叱 hē chì ㄏㄜ ㄔˋ诃斥 hē chì ㄏㄜ ㄔˋ

1/8

hē chì ㄏㄜ ㄔˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 呵斥[he1 chi4]

hē chì ㄏㄜ ㄔˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to berate
(2) to excoriate
(3) to chide
(4) also written 喝斥[he1 chi4]

hē chì ㄏㄜ ㄔˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mắng mỏ, quở trách

Từ điển Trung-Anh

variant of 呵斥[he1 chi4]

hē chì ㄏㄜ ㄔˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to berate
(2) to excoriate
(3) to chide
(4) also written 呵斥[he1 chi4]

Từ điển Trung-Anh

variant of 呵斥[he1 chi4]

Từ điển Trung-Anh

variant of 呵斥[he1 chi4]

Từ điển Trung-Anh

variant of 呵斥[he1 chi4]

Từ điển Trung-Anh

variant of 呵斥[he1 chi4]